Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà hội nhập và phát triển vượt bậc, mở đường cho hàng ngàn doanh nghiệp lớn nhỏ ra đời. Sự bùng nổ này cũng đồng thời mang đến rất nhiều thuật ngữ mới. Vậy những thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh này đại diện cho vị trí nào trong doanh nghiệp? Hãy cùng mình khám phá nhé!
Các Thuật Ngữ Quan Trọng trong Kinh Doanh
1. ROI (Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư):
Đây là thước đo hiệu quả của khoản đầu tư, thể hiện lợi ích thu về (dưới dạng tiền hoặc các giá trị khác) so với chi phí bỏ ra.
2. Incentivize (Khuyến khích)
Tạo động lực để khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, thường thông qua các chương trình ưu đãi hoặc phần thưởng.
3. Monetize (Kiếm tiền)
Biến một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động thành nguồn thu nhập.
4. Deliverables (Sản phẩm/dịch vụ giao)
Kết quả cụ thể mà một doanh nghiệp cam kết cung cấp cho khách hàng.
5. Margin (Biên lợi nhuận)
Phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm.
6. Accounts Payable (Nợ phải trả)
Khoản tiền mà doanh nghiệp nợ các nhà cung cấp hoặc đối tác.
7. Accounts Receivable (Phải thu)
Khoản tiền mà khách hàng hoặc đối tác nợ doanh nghiệp.
8. Capital (Vốn)
Nguồn lực tài chính hoặc tài sản mà doanh nghiệp sử dụng để vận hành và phát triển.
9. Sales Process (Quy trình bán hàng B2B)
Đây là một chuỗi các bước tuần tự được thực hiện để biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
10. Sales pitch (Bài thuyết trình bán hàng)
Đây là một nỗ lực thuyết phục, nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ mua hàng.
11. Sales strategy (Chiến lược bán hàng)
Đây là kế hoạch tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm các mục tiêu bán hàng và phương pháp để đạt được chúng.
12. Sale target (Mục tiêu bán hàng)
Đây là những chỉ tiêu cụ thể về doanh số hoặc các chỉ số khác mà doanh nghiệp đặt ra trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng.
13. Fixed Costs (Chi phí cố định)
Chi phí không thay đổi theo sản lượng sản xuất hoặc kinh doanh.
14. Variable Costs (Chi phí biến đổi)
Chi phí thay đổi theo sản lượng sản xuất hoặc kinh doanh. Thuật Ngữ Liên Quan đến Hệ Thống và Công Nghệ
15. Benchmarking (Đo điểm chuẩn)
So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hoặc tiêu chuẩn ngành.
16. SWOT Analysis (Phân tích SWOT)
Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
15. KPIs (Key Performance Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động)
Các chỉ số định lượng để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
16. Metrics (Số liệu)
Các phép đo lường định lượng khác nhau được sử dụng để đánh giá hiệu quả.
17. Performance Review (Đánh giá hiệu suất)
Quá trình đánh giá công việc và đóng góp của nhân viên.
18. R&D (Research and Development – Nghiên cứu và phát triển)
Hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới.
19. B2B (Business-to-Business)
Giao dịch giữa các doanh nghiệp.
20. B2C (Business-to-Consumer)
Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
21. B2G (Business-to-Government)
Giao dịch giữa doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.
22. Scalable (Khả năng mở rộng)
Khả năng thích ứng và phát triển của doanh nghiệp khi quy mô hoạt động tăng lên.
23. Responsive Design (Thiết kế đáp ứng)
Thiết kế website tự động điều chỉnh để phù hợp với các thiết bị khác nhau.
24. Core Competency (Năng lực cốt lõi)
Khả năng hoặc lợi thế đặc biệt giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ. Thuật Ngữ Liên Quan đến Bán Hàng và Tiếp Thị
25. Unique Selling Proposition (USP – Lợi điểm bán hàng độc nhất)
Yếu tố làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp khác biệt so với đối thủ.
26. Niche Market (Thị trường ngách)
Phân khúc thị trường nhỏ, chuyên biệt.
27. Marketing (Tiếp thị)
Hoạt động nhằm quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
28. Market Research (Nghiên cứu thị trường)
Thu thập thông tin về thị trường và khách hàng mục tiêu.
29. Market Penetration (Thâm nhập thị trường)
Mức độ doanh số của sản phẩm so với tổng doanh số của thị trường.
30. Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số)
Tiếp thị thông qua các kênh trực tuyến.
31. Buyer Persona (Chân dung khách hàng)
Mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng.
32. A/B Testing (Thử nghiệm A/B)
So sánh hai phiên bản khác nhau để xác định phiên bản hiệu quả hơn.
32. Analytics (Phân tích)
Sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng và hiệu quả tiếp thị.
33. Brand (Thương hiệu)
Tên, thuật ngữ, biểu tượng hoặc thiết kế đại diện cho một sản phẩm hoặc doanh nghiệp.
34. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)
Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
35. CTR (Click-through Rate – Tỷ lệ nhấp)
Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết cụ thể.
36. CMS (Content Management System – Hệ thống quản lý nội dung)
Phần mềm giúp tạo, quản lý và xuất bản nội dung kỹ thuật số.
37. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Tỷ lệ khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
38. CRM (Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng)
Chiến lược và công cụ để quản lý tương tác với khách hàng.
39. CPL (Cost Per Lead – Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng)
Chi phí trung bình để có được một khách hàng tiềm năng.
40. Demographics (Nhân khẩu học)
Thông tin về đặc điểm của một nhóm người, như tuổi, giới tính, thu nhập, v.v. Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số): Tiếp thị qua các kênh trực tuyến như website, mạng xã hội, email, v.v.
41. Evergreen Content (Nội dung luôn xanh)
Nội dung có giá trị lâu dài và không bị lỗi thời.
42. Friction (Ma sát)
Bất kỳ yếu tố nào gây khó khăn hoặc cản trở trải nghiệm của khách hàng.
43. Infographic (Đồ họa thông tin)
Hình ảnh trực quan trình bày thông tin một cách dễ hiểu.
44. PPC (Pay-per-Click – Trả tiền theo lượt nhấp)
Mô hình quảng cáo trực tuyến, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo.
45. SEO (Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
Cải thiện khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
46. Sales Funnel (Phễu bán hàng)
Mô hình minh họa hành trình của khách hàng từ lúc biết đến sản phẩm/dịch vụ đến lúc mua hàng.
47. TOFU (Top of the Funnel)
Giai đoạn đầu của phễu bán hàng, khách hàng mới nhận biết về vấn đề hoặc nhu cầu.
48. MOFU (Middle of the Funnel)
Giai đoạn giữa của phễu bán hàng, khách hàng đang tìm kiếm giải pháp và cân nhắc các lựa chọn.
49. BOFU (Bottom of the Funnel)
Giai đoạn cuối của phễu bán hàng, khách hàng sẵn sàng đưa ra quyết định mua hàng.
50. User Experience (UX – Trải nghiệm người dùng)
Tổng thể trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
51. B2B (Business-to-Business)
Đây là mô hình kinh doanh trong đó các giao dịch thương mại diễn ra giữa các doanh nghiệp với nhau, thay vì giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân.
52. Raise Fund (Gọi vốn)
Đây là quá trình một doanh nghiệp hoặc dự án tìm kiếm và thu hút nguồn tài chính từ các nhà đầu tư để hỗ trợ cho hoạt động và phát triển.
53. Interest Rate (Lãi suất)
Đây là tỷ lệ phần trăm mà nhà đầu tư nhận được trên số tiền họ gửi vào ngân hàng hoặc cho vay.
54. Stocks (Cổ phiếu)
Đại diện cho một phần sở hữu trong một công ty, cổ phiếu có thể được mua bán trên thị trường chứng khoán.
55. Bonds (Trái phiếu)
Là một loại chứng khoán mà nhà đầu tư cho công ty hoặc chính phủ vay tiền trong một thời gian nhất định và nhận lãi suất định kỳ.
56. Investment Fund (Quỹ đầu tư)
Là một tổ chức tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau nhằm tạo ra lợi nhuận.
57. Trading Volume (Khối lượng giao dịch)
Tổng số lượng cổ phiếu hoặc các tài sản khác được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định.
58. Market Index (Chỉ số thị trường)
Là một chỉ số đo lường hiệu suất của một nhóm cổ phiếu hoặc thị trường nói chung.
59. Diversification (Đa dạng hóa)
Là một chiến lược đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
60. Investment Risk (Rủi ro đầu tư)
Là khả năng nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền đầu tư hoặc không đạt được lợi nhuận như mong đợi.
61. E-commerce (Thương mại điện tử)
Hoạt động mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua internet.
62. Social media (Mạng xã hội)
Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau.
63. Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
Chiến lược tạo và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
64. CTA (Call to Action – Lời kêu gọi hành động)
Yêu cầu người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như “Mua ngay” hoặc “Đăng ký”.
Dropshipping: Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, thay vào đó, nhà cung cấp sẽ vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
65. E-mail Marketing (Tiếp thị qua email)
Sử dụng email để gửi thông tin, quảng cáo và các nội dung khác đến khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại.
66. B2C
B2C là viết tắt của business-to-customer mô tả các giao dịch với khách hàng cá nhân.
67. B2G
B2G là viết tắt của business-to-government mô tả các giao dịch với các tổ chức chính phủ.
68. Scalable (Khả năng mở rộng)
Scalable là thuật ngữ kinh tế thể hiện có khả năng thay đổi về quy mô.
69. Responsive design
Thuật ngữ kinh doanh này dùng để chỉ khả năng tương thích của website trên loại thiết bị (tablet, điện thoại, máy tính) dùng để xem.
70. Core competency (Năng lực cốt lõi
Năng lực cốt lõi là một khả năng hoặc lợi thế để phân biệt bạn với các đối thủ.
71.Unique Selling Proposition (Lợi điểm bán hàng độc nhất)
USP là thuật ngữ kinh doanh chỉ một đặc điểm đặc biệt giúp phân biệt các sản phẩm và dịch vụ của bạn với các đối thủ trực tiếp (ví dụ như giá cả, chất lượng, công dụng bổ sung).
72. Niche market (Thị trường ngách)
Một phân khúc cụ thể của một thị trường lớn.
73. Marketing
Hoạt động kinh doanh quảng bá và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ.
74. Market Research (Nghiên cứu thị trường)
Hoạt động thu thập thông tin về các sở thích và nhu cầu của khách hàng để doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
75. Buyer Persona (Chân dung khách hàng)
Buyer Persona là thuật ngữ chỉ các đặc điểm của một khách hàng lý tưởng.
76. A/B Testing
Kiểm tra hai phiên bản (một phiên bản A và một phiên bản B) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
77. Analytics (Phân tích)
Dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau dùng để tìm ra các nguồn lực tiếp thị.
78. Brand (Thương hiệu)
Một sản phẩm, sự nhận dạng hoặc hình ảnh giúp tạo ra độ nhận diện thương hiệu và phân biệt doanh nghiệp của bạn với các doanh nghiệp khác.
79. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang)
Tần suất mọi người thăm trang web của bạn và rời đi mà không thực hiện bất kì thao tác nào.
80. CTR
Viết tắt của Click through rate (Tỷ lệ nhấp chuột) là số người nhấp chuột vào một liên kết trên tổng số người xem của một website, email hoặc quảng cáo
81. CMS
Viết tắt của Content Management System (Hệ thống quản lý nội dung) để chỉ một chương trình (thường là một phần mềm) quản lý tất cả các khía cạnh của việc tạo nội dung kỹ thuật số.
82. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Tỷ lệ những người thực hiện hành động mong muốn (thường là trên trang web của bạn).
83. CRM
CRM là viết tắt của Customer Relationship Management (Quản lý quan hệ khách hàng), dùng để chỉ một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ với khách hàng dễ dàng và tiện ích hơn
84. CPL
Viết tắt của Cost per lead (Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng) chỉ tổng chi phí marketing cần thiết để có được một lead (một khách hàng tiềm năng).
85. Demographics (Nhân khẩu học)
Nhân khẩu học là các đặc điểm liên quan đến thị trường mục tiêu của doanh nghiệp bạn, chẳng hạn như về tuổi, giới tính, thu nhập và tình trạng gia đình.
86. Digital Marketing (Marketing kỹ thuật số)
Marketing chỉ được thực hiện trên internet.
87. Evergreen (Nội dung thường xanh)
Nội dung luôn có giá trị với người tiếp nhận bất cứ khi nào họ đọc.
88. Friction
Bất cứ khía cạnh nào về hình ảnh, thương hiệu, sản phẩm hoặc trang web của bạn gây khó hiểu (gây ra tranh cãi với khách hàng của bạn).
89. Infographic (Đồ họa thông tin)
Nội dung kết hợp giữa từ ngữ và hình ảnh để khiến các thông tin phức tạp trở nên dễ hiểu.
90. PPC
Viết tắt của Pay per click – quảng cáo trên internet, bạn chỉ phải trả tiền khi ai đó nhấn vào quảng cáo của bạn.
91. SEO
Search Engine Optimize (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) – tối ưu hóa trang web của bạn để thứ hạng của nó cao hơn trên trang kết quả của một công cụ tìm kiếm.
92. Sales Funnel (Phễu mua hàng)
Toàn bộ quá trình bán hàng nói chung.
93. TOFU
Top of the funnel (Đầu phễu) – dùng để chỉ giai đoạn đầu của phễu bán hàng, khi khách hàng tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề có thể liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
94. MOFU
Middle of the funnel (Giữa phễu) – dùng để chỉ giai đoạn giữa của phễu bán hàng, khi doanh nghiệp của bạn tự định vị mình là giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
95. BOFU
Bottom of the funnel (Cuối phễu) – dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng của phễu bán hàng, khi khách hàng đã sẵn sàng mua.
96. User Experience (Trải nghiệm người dùng)
Toàn bộ trải nghiệm – từ mua hàng và hơn thế nữa – mà một người dùng có được với thương hiệu của bạn.
97. ABC (Always Be Closing)
Đây là chiến lược bán hàng nhắc nhở nhân viên rằng mọi bước họ thực hiện trong quy trình bán hàng đều là một bước tiến gần hơn đến việc chốt giao dịch.
98. Bán hàng theo tài khoản (Account-based selling)
Chiến lược bán hàng mà toàn bộ công ty tập trung vào việc chuyển đổi một số ít khách hàng tiềm năng có giá trị cao thay vì tiếp cận đại trà.
99. International trade
Thương mại quốc tế là hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, và tài chính diễn ra giữa các quốc gia khác nhau.
100. Trade deficit – Thâm hụt thương mại
Là tình trạng một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
Tổng kết
Trên đây là 100 thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh được mình chọn lọc và tổng hợp, hy vọng bài viết này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp trong môi trường kinh doanh nhé!